Máy nén khí AIRMAN – 100% Nhật Bản.
MÁY NÉN KHÍ AIRMAN
Loại 2-POSITION – REGULATOR / Dòng SAS-S・R | Loại INVERTER/Dòng SAS-V |
Loại OIL FREE/Dòng SAD·SWD | ÁP SUẤT TRUNG BÌNH/Dòng SASG |
Loại 2-POSITION – REGULATOR / Dòng SAS-S・R
Điều khiển 2-POSOTION dòng S và REGULATOR dòng R đạt được lưu lượng khí cao nhất so với các sản phẩm cùng cấp
Sử dụng rotor AS mới hiệu suất cao làm tăng đáng kể lưu lượng khí.
|
|
SAS4SD | SAS37SD |
Model | Loại | Free Air Delivery [m³/min] |
Mức áp suất vận hành |
Kích thước D x R x C [mm] |
Trọng lượng nguyên máy (kg) |
---|---|---|---|---|---|
SAS4SD | Air-cooled | 0.44 | 0.83 | 760 x 510 x 750 | 160 |
SAS6SD | Air-cooled | 0.72 | 0.83 | 900 x 580 x 900 | 235 |
SAS8SD | Air-cooled | 1.1 | 0.83 | 950 x 630 x 1,050 | 290 |
SAS11S(R)D | Air-cooled | 1.6 | 0.83 | 1,160 x 670 x 1,200 | 387 |
SAS15S(R)D | Air-cooled | 2.6 | 0.7 | 1160 x 670 x 1270 | 445 |
SAS22S(R)D | Air-cooled | 4.1 | 0.7 | 1380 x 780 x 1420 | 685 |
SAS37S(R)D | Air-cooled | 6.9 | 0.7 | 1,620 x 890 x 1,530 | 990 |
SAS55S(R)D | Air-cooled | 10.2 | 0.7 | 2450 x 1150 x 1570 | 1570 |
SAS75S(R)D | Air-cooled | 13.9 | 0.7 | 2450 x 1150 x 1570 | 1640 |
SWS75S(R)D | Water-cooled | 13.9 | 0.7 | 2450 x 1150 x 1570 | 1640 |
Loại INVERTER/Dòng SAS-V
Máy nén khí AIRMAN biến tần dòng V mang đến cho khách hàng mức tiết kiệm năng lượng ưu việt nhất so với các sản phẩm cùng công suất. Với cấu trúc bên trong máy sử dụng rotor AS mới phát triển kết nối trực tiếp với động cơ IPM mang đến cho khách hàng lưu lượng khí nhiều hơn từ 8% đến 15% so với các dòng máy thông thường.
Máy nén khí AIRMAN inverter với hệ thống điều khiển biến tần, cung cấp cho khách hàng một giải pháp tiết kiệm năng lượng, chi phí hoàn hảo nhất.
SAS11VD | SAS22VD |
Model | Loại | Free Air Delivery [m³/min] |
Mức áp suất vận hành |
Kích thước D x R x C [mm] |
Trọng lượng nguyên máy (kg) |
---|---|---|---|---|---|
SAS11VD | Air-cooled | 1.9 ~ 1.6 | 0.5 ~ 0.83 | 1160 x 670 1200 | 397 |
SAS15VD | Air-cooled | 2.8 ~ 2.35 | 0.5 ~ 0.85 | 1160 x 670 1270 | 465 |
SAS22VD | Air-cooled | 4.7 ~ 3.75 | 0.5 ~ 0.9 | 1380 x 780 x 1420 | 540 |
SAS37VD | Air-cooled | 7.65 ~ 6.2 | 0.5 ~ 0.9 | 1620 x 890 x 1530 | 820 |
SAS55VD | Air-cooled | 11.8 ~ 9.1 | 0.5 ~ 0.9 | 2450 x 1150 x 1570 | 1360 |
SAS75VD | Air-cooled | 16.1 ~ 12.5 | 0.5 ~ 0.9 | 2450 x 1150 x 1570 | 1500 |
Loại OIL FREE/Dòng SAD·SWD
Máy nén khí OIL FREE cung cấp khí nén sạch không dầu.
- Với cấu trúc thiết rotor trục vít đôi với bề mặt được xử lý và mạ lớp vật liệu đặc biệt.
- Bằng cách áp dụng nguyên lý cân bằng của pistion, chu kỳ trao đổi của vòng trục được mở rộng thêm
- Máy nén khí không dầu AIRMAN có thể được áp dụng trong rất nhiều lãnh vực khác nhau như thực phẩm, dược phẩm, ngành cơ khí chính xác.
SAD37PD | SWD100PD |
Model | Loại | Free Air Delivery [m³/min] |
Mức áp suất vận hành |
Kích thước D x R x C [mm] |
Trọng lượng nguyên máy (kg) |
---|---|---|---|---|---|
SAD37PD | Air-cooled | 5.4 | 0.7 | 2020 x 980 x 1500 | 1160 |
SWD37PD | Water-Cooled | 5.4 | 0.7 | 2020 x 980 x 1500 | 1190 |
SWD55PD | Water-cooled | 8.7 | 0.7 | 2360 x 1220 x 1500 | 1930 |
SWD75PD | Water-cooled | 12.8 | 0.7 | 2360 x 1220 x 1500 | 2070 |
Water-cooled | 10.2 | 0.95 | 2360 x 1220 x 1500 | 2070 | |
SWD90PD | Water-cooled | 12.7 | 0.95 | 2360 x 1220 x 1500 | 2200 |
SWD100PD | Water-cooled | 16.8 | 0.7 | 2360 x 1220 x 1500 | 2340 |
SWD120P | Water-cooled | 19.5 | 0.69 | 2850 x 1630 x 1700 | 3450 |
SWD125PD | Water-cooled | 16.7 | 0.95 | 2525 x 1220 x 1500 | 2370 |
SWD140P | Water-cooled | 22.5 | 0.69 | 2850 x 1630 x 1700 | 3500 |
SWD160P | Water-cooled | 26.0 | 0.69 | 2850 x 1630 x 1700 | 3550 |
ÁP SUẤT TRUNG BÌNH/Dòng SASG
Máy nén khí OIL FREE cung cấp khí nén sạch không dầu.
- Với cấu trúc thiết rotor trục vít đôi với bề mặt được xử lý và mạ lớp vật liệu đặc biệt.
- Bằng cách áp dụng nguyên lý cân bằng của pistion, chu kỳ trao đổi của vòng trục được mở rộng thêm
- Máy nén khí không dầu AIRMAN có thể được áp dụng trong rất nhiều lãnh vực khác nhau như thực phẩm, dược phẩm, ngành cơ khí chính xác.
SASG19VD |
Model | Loại | Free Air Delivery [m³/min] |
Mức áp suất vận hành |
Kích thước D x R x C [mm] |
Trọng lượng nguyên máy (kg) |
---|---|---|---|---|---|
SASG19VD | Air-cooled | 2.7 ~ 2.0 | 0.88 ~ 1.4 | 1260 x 710 x 1350 | 510 |